Việt
xà lan
xuồng
thuyền bốc dỡ hàng
bật lửa
chở bằng xuồng
chờ bằng xà lan
thiết bị dẫn lửa
thiết bị châm lửa
thiết bị mồi lửa
mồi lửa
châm lửa
sà lan
cái bật lửa
sà lan lõng hàng
Anh
lighter
barge
fire lighter
Đức
Anzünder
Zuendschnuranzuender
Leichter
Pháp
allumeur de meche
fire lighter, lighter
Leichter /m/ÔN_BIỂN/
[EN] lighter
[VI] sà lan
Anzünder /m/KT_LẠNH/
[VI] cái bật lửa
Leichter /m/VT_THUỶ/
[EN] barge, lighter
[VI] sà lan (kiểu tàu), sà lan lõng hàng (tàu)
thiết bị dẫn lửa, thiết bị châm lửa, thiết bị mồi lửa, mồi lửa, châm lửa
lighter /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Zuendschnuranzuender
[FR] allumeur de meche
o xuồng, xà lan, thuyền bốc dỡ hàng
o (cái) bật lửa
o chở bằng xuồng, chờ bằng xà lan