Việt
sà lan
thuyền ba chỗ ngồi.
loại thuyền buồm có ba hay bôn cột buồm
Anh
bark
Đức
Bark
Pháp
barque
Bark /[bark], die; -, -en/
loại thuyền buồm có ba hay bôn cột buồm (Segelschiff);
Bark /f =, -en/
cái, chiếc] sà lan, thuyền ba chỗ ngồi.
Bark /SCIENCE/
[DE] Bark
[EN] bark
[FR] barque