TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bark

sà lan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền ba chỗ ngồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại thuyền buồm có ba hay bôn cột buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bark

bark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bark

Bark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bark

barque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bark /[bark], die; -, -en/

loại thuyền buồm có ba hay bôn cột buồm (Segelschiff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bark /f =, -en/

cái, chiếc] sà lan, thuyền ba chỗ ngồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bark /SCIENCE/

[DE] Bark

[EN] bark

[FR] barque