Việt
ca nô
xuồng máy
tàu nhỏ
xuồng.
sà lúp
sà lan
phà.
Đức
Kutter
Dampfschiff
Motorkutter
Barkasse
Motorkutter /m -s, =/
xuồng máy, ca nô; Motor
Kutter /m -s, =/
chiéc] tàu nhỏ, ca nô, xuồng.
Barkasse /f =, -n/
chiếc] sà lúp, xuồng máy, ca nô, sà lan, phà.
- ca-nô (F. canot) dt. Thuyền máy cỡ nhỏ, mạn cao, có buồng máy, buồng lái, dùng chạy trên quãng đường ngắn: dùng canô để đẩy phà ca-nô áp vào mạn tàu lái ca-nô.
Kutter m, Dampfschiff n,