Việt
chạy ven bờ
tàu nhỏ
ca nô
xuồng.
thuyền một cột buồm
thuyền buồm nhẹ
du thuyền
xuồng máy đánh cá
xuồng cứu hộ
Anh
cutter
Đức
Kutter
Pháp
cotre
Kutter /[’kotar], der; -s, -/
thuyền một cột buồm;
thuyền buồm nhẹ; du thuyền;
xuồng máy đánh cá (Fischkutter);
xuồng cứu hộ;
Kutter /ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Kutter
[EN] cutter
[FR] cotre
Kutter /m -s, =/
chiéc] tàu nhỏ, ca nô, xuồng.
Kutter /m/VT_THUỶ/
[VI] chạy ven bờ (kiểu tàu)