Việt
xuồng cứu hộ
thuyền cứu hộ
Anh
lifeboat
Đức
Kutter
Gig
Beiboot
die Beiboote zu Wasser lassen
thả các thuyền cứu hộ xuống nước.
Kutter /[’kotar], der; -s, -/
xuồng cứu hộ;
Gig /die; -, -s, seltener/
(Seemannsspr ) xuồng cứu hộ;
Beiboot /das; -[e]s, -e/
thuyền cứu hộ; xuồng cứu hộ (được trang bị trên tàu thủy);
thả các thuyền cứu hộ xuống nước. : die Beiboote zu Wasser lassen
lifeboat /giao thông & vận tải/