Việt
xuồng nhỏ
xe độc mã
xe mui trần.
das
xuồng cứu hộ
đêm trình diễn nhạc Pop hay nhạc Jazz
Đức
Gig
-s, -s
Gig /die; -, -s, seltener/
das;
-s, -s :
(Seemannsspr ) xuồng cứu hộ;
(Rudern) xuồng nhỏ;
Gig /der; -s, -s (Jargon)/
đêm trình diễn nhạc Pop hay nhạc Jazz;
Gig /n -s, -s u í =, -s/
n -s, -s u í 1. xuồng nhỏ; 2. xe độc mã, xe mui trần.