TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe mui trần

xe mui trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xe mui trần

 cabriolet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kabriolett

Xe mui trần

Benötigt werden diese Sensoren z.B. zur Auslösung von Gurtstraffern, Airbags oder Überrollbügel.

Các cảm biến này được dùng thí dụ để kích hoạt hệ thống siết dây an toàn, túi khí, hoặc vòm an toàn khi xe lật (ở xe mui trần).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cabriolet /ô tô/

xe mui trần