Pinasse /die; -, -n (Seemannsspr.)/
thuyền cứu hộ;
Moses /der, -, - (Seemannsspr.)/
thuyền cứu hộ;
Din /gi, Dinghi [’dirjgi] das; -s, -s/
thuyền cứu hộ;
thuyền hơi (trang bị trên tàu thuyền hay máy bay);
Beiboot /das; -[e]s, -e/
thuyền cứu hộ;
xuồng cứu hộ (được trang bị trên tàu thủy);
thả các thuyền cứu hộ xuống nước. : die Beiboote zu Wasser lassen