TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moses

hàng hải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy thủ thiéu niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc xuồng nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy thủ trẻ nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn nhỏ tuổi nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyền cứu hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

moses

Moses

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moses /der, -, - (Seemannsspr.)/

(spöttisch) thủy thủ trẻ nhất; bạn nhỏ tuổi nhất (trên tàu);

Moses /der, -, - (Seemannsspr.)/

thuyền cứu hộ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moses /m =, -se (/

1. thủy thủ thiéu niên; 2. chiếc xuồng nhỏ.