Việt
thủy thủ thiéu niên
hàng hải
chiếc xuồng nhỏ.
Đức
Schiffsjunge
Moses
Schiffsjunge /m -n, -n/
thủy thủ thiéu niên; Schiffs
Moses /m =, -se (/
1. thủy thủ thiéu niên; 2. chiếc xuồng nhỏ.