Việt
thủy thủ thiéu niên
Anh
steward
Đức
Schiffsjunge
Pháp
garçon
Schiffsjunge /FISCHERIES/
[DE] Schiffsjunge
[EN] steward
[FR] garçon
Schiffsjunge /m -n, -n/
thủy thủ thiéu niên; Schiffs