TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steward

Quản gia.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

steward

steward

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

steward

Steward

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schiffsjunge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

steward

maître d'hôtel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steward

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garçon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Steward

Quản gia.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steward /TECH/

[DE] Steward

[EN] steward

[FR] maître d' hôtel; steward

steward /FISCHERIES/

[DE] Schiffsjunge

[EN] steward

[FR] garçon

Từ điển pháp luật Anh-Việt

steward

người quán thủ, người cai quàn, viên quán dốc, người quàn gia, tiếp viên hàng không, tiểp viên trên tàu. - shop steward - người thq ủy nghiệp đoàn, ũy viên công đoàn.