Việt
Quản gia.
Anh
steward
Đức
Steward
Schiffsjunge
Pháp
maître d'hôtel
garçon
steward /TECH/
[DE] Steward
[EN] steward
[FR] maître d' hôtel; steward
steward /FISCHERIES/
[DE] Schiffsjunge
[FR] garçon
người quán thủ, người cai quàn, viên quán dốc, người quàn gia, tiếp viên hàng không, tiểp viên trên tàu. - shop steward - người thq ủy nghiệp đoàn, ũy viên công đoàn.