Việt
tàu nhỏ
ca nô
xuồng.
con tàu nhỏ
Anh
hoy
Đức
Schiff
Kutter
Kutter /m -s, =/
chiéc] tàu nhỏ, ca nô, xuồng.
Schiff /.chen, das; -s, -/
con tàu nhỏ;