Việt
thuyền buồm nhẹ
thuyền yat
du thuyền
Anh
yacht
Đức
Jacht
Kutter
Segelyacht
Jacht /[jaxt], (seem. auch:) Yacht, die; -, -en/
thuyền buồm nhẹ; du thuyền;
Kutter /[’kotar], der; -s, -/
Segelyacht /die/
thuyền yat; thuyền buồm nhẹ;
Jacht /f/VT_THUỶ/
[EN] yacht
[VI] thuyền buồm nhẹ, thuyền yat
yacht /giao thông & vận tải/