TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mengen

pha trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôn hợp pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lẫn lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhầm lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫn lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mengen

mengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Bild 3 wird das Schema der möglichen Mengen, der tatsächlichen Mengen- und der Spritzbeginnregelung gezeigt.

Hình 3 mô tả sơ đồ nguyên lý mạch điều khiển và điều chỉnh của bơm phun phân phối VP44.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P391 Verschüttete Mengen aufnehmen.

P391 Thu gom chất đổ ra.

Limited Quantidies (begrenzte Mengen)

Limitted Quantities LQ (số lượng hạn chế)

P371 Bei Großbrand und großen Mengen:

P371 Khi cháy to và chất mang ký hiệu này có khối lượng lớn:

P390 Verschüttete Mengen aufnehmen, um Materialschäden zu vermeiden.

P390 Thu gom chất đổ ra để tránh hư hại vật liệu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mengen /vt/

1. pha trộn, pha lẫn, hòa lẫn, hôn hợp pha; 2. làm rói, làm lẫn lộn, nhầm lẫn, lẫn lộn;