TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to destroy

phá

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to destroy

to destroy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to kill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to demolish

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

to destroy

abschlachten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to destroy

abattre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre à mort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phá

to destroy, to demolish

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to destroy,to kill /SCIENCE/

[DE] abschlachten

[EN] to destroy; to kill

[FR] abattre; mettre à mort