TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschlachten

giết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọc tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thịt con vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết hại một cách dã man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abschlachten

to destroy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to kill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abschlachten

abschlachten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abschlachten

abattre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre à mort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die erkrankten Schweine mussten abgeschlachtet werden

cần phải giết những con lợn mắc bệnh.

er hat Tausende abschlachten lassen

hắn đã ra lệnh sát hại hàng nghìn người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschlachten /(sw. V.; hat)/

giết; chọc tiết; làm thịt con vật (sớm hơn dự kiến hoặc trong tình thế bất đắc dĩ);

die erkrankten Schweine mussten abgeschlachtet werden : cần phải giết những con lợn mắc bệnh.

abschlachten /(sw. V.; hat)/

tàn sát; giết hại một cách dã man;

er hat Tausende abschlachten lassen : hắn đã ra lệnh sát hại hàng nghìn người.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abschlachten /SCIENCE/

[DE] abschlachten

[EN] to destroy; to kill

[FR] abattre; mettre à mort