TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giết hại một cách dã man

tàn sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết hại một cách dã man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giết hại một cách dã man

abschlachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat Tausende abschlachten lassen

hắn đã ra lệnh sát hại hàng nghìn người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschlachten /(sw. V.; hat)/

tàn sát; giết hại một cách dã man;

hắn đã ra lệnh sát hại hàng nghìn người. : er hat Tausende abschlachten lassen