TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zerschneiden

sự nghiền cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt thành từng miếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt ngang dọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zerschneiden

scrap-free blanking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shearing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chop

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zerschneiden

Zerschneiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

hacken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zerschneiden

découpage sans chute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

découpage sans perte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Enzyme zerschneiden die virale DNA, die bei einer Phagen-Infektion in die Bakterienzelle eingeschleust wird (Seite 64).

Enzyme này phân hủy các DNA của virus, do thể thực khuẩn phóng vào. (trang 64).

Damit die cDNA-Moleküle wie bei einer genomischen Bank in einen Vektor integriert werden können, ohne sie dabei durch ein Restriktionsenzym zu zerschneiden, werden an die cDNA-Enden Adaptoren ligiert.

Để các phân tử cDNA, như trong một ngân hàng gen có thể kết hợp vào một vector mà không cần dùng enzyme giới hạn dể cắt, người ta dùng một bộ điều hợp gắn (ligation) vào đoạn cuối cDNA.

Từ điển Polymer Anh-Đức

chop

hacken, zerschneiden

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerschneiden /(unr. V.; hat)/

cắt thành từng miếng; thái nhỏ; thái vụn;

zerschneiden /(unr. V.; hat)/

cắt bị thương; cắt ngang dọc (trên người);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerschneiden /vt/

cắt, thái, băm; zerschnittenes Gelände địa thé mấp mô [lồi lõm, gập ghềnh, chia cắt].

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerschneiden /nt/P_LIỆU/

[EN] shearing

[VI] sự nghiền cắt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerschneiden /INDUSTRY-METAL/

[DE] Zerschneiden

[EN] scrap-free blanking

[FR] découpage sans chute; découpage sans perte