Việt
chiếc phà
phà ngang
đò ngang
bến đò ngang
bến phà
Đức
uberfuhr
Überfuhr
Überfuhr /f =, -en/
chiếc] phà ngang, đò ngang, bến đò ngang, bến phà; [sự] chuyển đi, chỏ đi.
uberfuhr /die; -, -en (österr.)/
chiếc phà (Fähre);