TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rasur

lau chùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy xóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tẩy xóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cạo râu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cạo mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách cạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu cạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tẩy xóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ tẩy xóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rasur

scraping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rasur

Rasur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rasur

grattage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine glatte Rasur

lối cạo nhẫn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rasur /[ra'zu:r], die; -, -en/

sự cạo râu; sự cạo mặt;

Rasur /[ra'zu:r], die; -, -en/

cách cạo; kiểu cạo;

eine glatte Rasur : lối cạo nhẫn.

Rasur /[ra'zu:r], die; -, -en/

sự tẩy xóa;

Rasur /[ra'zu:r], die; -, -en/

chỗ tẩy xóa;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rasur /AGRI/

[DE] Rasur

[EN] scraping

[FR] grattage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rasur /f =, -en (sự)/

lau chùi, tẩy xóa, chỗ tẩy xóa.