Verschleiß /m/CT_MÁY/
[EN] wear
[VI] sự mòn
Verschleiß /m/ÔN_BIỂN, GIẤY/
[EN] wear
[VI] sự hao mòn
verschleißend wirken /vt/CNSX/
[EN] wear
[VI] làm hao mòn, làm mòn
vor dem Wind drehen /vi/VT_THUỶ/
[EN] wear
[VI] bị mài mòn (thuyền buồm)
Abtragung /f/ÔN_BIỂN/
[EN] wear
[VI] sự hao mòn
halsen /vt/VT_THUỶ/
[EN] wear
[VI] làm mòn (buồm)
Abnutzung /f/CT_MÁY/
[EN] wear
[VI] sự mài mòn
Abnutzung /f/ÔN_BIỂN, KT_DỆT/
[EN] wear
[VI] sự mài mòn, sự hao mòn
tragen /vt/KT_DỆT/
[EN] carry, wear
[VI] mang, mặc
Abnutzung /f/CƠ/
[EN] abrasion, fretting, wear
[VI] sự mài mòn, sự gặm mòn, sự xói mòn
verschleißen /vt/CT_MÁY/
[EN] wear, wear down, wear off, wear out
[VI] làm mòn, làm hao hụt
Verschleiß /m/CƠ/
[EN] abrasion, compensation for wear, wear
[VI] sự bào mòn, sự mài mòn