Auszehrung /f =, -en/
1. [sự] kiệt quệ, kiệt súc, hao mòn; 2. [bệnh] lao phổi, ho lao.
Verschleiß /m -es, -e/
1. [sự, độ] mòn, hao mòn, hư hỏng; 2. (thương mại) [sự] tiêu thụ, bán lẻ.
Abnutzung /f =, -en/
1. [sự] hao mòn, hư hỏng, mài mòn, cùn, hao tổn, tiêu hao; 2. (quân sự) [sự] bắn nòng đỏ (nòng súng).
Amortisation /f =, -en/
1. (lánh tế) [sự] khấu hao, khấu mòn, hao mòn, sự thanh toán (nợ); 2. (kĩ thuật) sự hãm, sự tắt, sự tiêu êm.
Abreibung /f =, -en/
1. [sự] tẩy xóa, lau chùi; 2. (kĩ thuật) [sự] mài mòn, hao mòn; 3. (y) [sự] xoa bóp; 4. [sự, trận] đòn, đánh quỏ mắng, quỏ trách;
Erlahmung /f =/
1. [bệnh] liệt, bại, bại liệt, tê liệt (chân, tay); 2. [sự] suy yếu, dịu bót, giảm bót; 3. (nông nghiệp) sự kiệt đắt, tiêu hao, hao mòn; 4. (kĩ thuật) độ mỏi.