Việt
hao mòn
hư hỏng
mài mòn
cùn
hao tổn
tiêu hao
bắn nòng đỏ .
Đức
Abnutzung
Abnutzung /f =, -en/
1. [sự] hao mòn, hư hỏng, mài mòn, cùn, hao tổn, tiêu hao; 2. (quân sự) [sự] bắn nòng đỏ (nòng súng).