Việt
sự dùng hao mòn dần
sự hao mòn
sự mòn rách
Khấu hao.
Anh
wear and tear
wear
wear and tear :
Đức
Verschleissverhalten
Beanspruchung
Verschleiß
natürliche Abnutzung
Verschleiß /m/KT_DỆT/
[EN] wear and tear
[VI] sự mòn rách
natürliche Abnutzung /f/CT_MÁY/
[VI] sự hao mòn, sự dùng hao mòn dần
hư hòng, hư hai, thối nát. [L] sự hao mòn thông thường (cùa vật cho thuê mướn) [TM] sự giảm giá và sự hao mòn vật liệu.
wear and tear, wear
Wear and tear
Xem DEPRECIATION.