TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị mài mòn

bị mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mòn đến nhẵn bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mòn vì ma sát quá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mòn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị mài mòn

 wear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attrite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị mài mòn

vor dem Wind drehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeschliffen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschlecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie unterliegen mechanischem Verschleiß.

Kiểu cảm biến này bị mài mòn cơ học theo thời gian.

Kostengünstige Herstellung von Massenteilen, da kein Verschleiß an Werkzeugen.

Chi phí thuận lợi khi sản xuất hàng loạt, vì dụng cụ không bị mài mòn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: geringer Verschleiß

:: Ít bị mài mòn

Die offene Düse zeigt wenig Verschleiß und ist kostengünstig.

Vòi phun hở ít bị mài mòn và giá thành hợp lý.

Nachteilig sind der Verschleiß der Kniehebel und die begrenzte Pressenkraft.

Nhược điểm của nó là đòn khuỷu bị mài mòn và lực ép bị giới hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschaben /(sw. V.; hat)/

bị mòn đến nhẵn bóng; bị mài mòn;

abschlecken /(sw. V.; hat) (österr., südd.)/

bị mài mòn; bị mòn vì ma sát quá nhiều; bị mòn hết;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vor dem Wind drehen /vi/VT_THUỶ/

[EN] wear

[VI] bị mài mòn (thuyền buồm)

abgeschliffen /adj/CNSX/

[EN] attrite

[VI] bị mài mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wear

bị mài mòn (thuyền buồn)

 wear /giao thông & vận tải/

bị mài mòn (thuyền buồn)