Kleid /[klait], das; -[e]s, -er/
áo dài phụ nữ;
áo váy;
áo đầm dài;
Kleid /[klait], das; -[e]s, -er/
(Pl ) y phục;
quần áo;
trang phục;
nicht aus den Kleidern kommen : không có thời gian đễ ngủ (Spr.) Kleider machen Leute : người đẹp nhờ lụa [jmdm.] nicht in den Kleidern hängen blei :