Việt
áo dài phụ nữ
áo váy
áo đầm dài
er
quần áo
trang phục
y phục
áo lơ muya
áo rốp
Đức
Kleid
das bürgerliche Kleid
quần áo dân sự; ~
Kleid /n -(e)s, -/
1. quần áo, trang phục, y phục; 2. áo dài phụ nữ, áo lơ muya, áo rốp, áo váy; das bürgerliche Kleid quần áo dân sự; Kleid er machen Leute (nghĩa bóng) f trông mặt bắt hình dong.
Kleid /[klait], das; -[e]s, -er/
áo dài phụ nữ; áo váy; áo đầm dài;