Việt
áo xu tan
áo ngoài .
áo chùng thâm
áo su-tan
áo thầy tu
Anh
cassock
frock
Đức
Soutane
Kleid
Soutane,Kleid
[EN] cassock, frock
[VI] áo thầy tu,
Soutane /[zu'tamo], die; -, -n (früher)/
áo chùng thâm; áo su-tan (của giáo sĩ);
Soutane /ỉ =, -n (nhà thòi)/
ỉ áo xu tan, áo ngoài (của thầy tu).