Việt
bổ nghĩa
Giảm bớt
giảm nhẹ
biến đổi
Anh
meaning supplement
Modifier
Đức
Modifikator
Giảm bớt,giảm nhẹ,biến đổi,bổ nghĩa
[DE] Modifikator
[EN] Modifier
[VI] Giảm bớt, giảm nhẹ, biến đổi, bổ nghĩa,