TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

modifier

chất gây biến tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

thuốc tuyển nổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giảm bớt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giảm nhẹ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biến đổi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bổ nghĩa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

modifier

modifier

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

modifier

Modifikator

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modifizierer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Änderungsparameter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

modifier

catalyseur balistique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modérateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mot d'index

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modificateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modifieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spécificateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Modifier

Chất gây biến tính

Modifier

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modifizierer /m/THAN/

[EN] modifier

[VI] thuốc tuyển nổi (than)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

modifier

chất gây biến tính, thuốc tuyển nổi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modifier /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Modifikator

[EN] modifier

[FR] catalyseur balistique; modérateur

modifier /IT-TECH/

[DE] Modifikator; Änderungsparameter

[EN] modifier

[FR] mot d' index

modifier /IT-TECH/

[DE] Modifikator

[EN] modifier

[FR] modificateur; modifieur; spécificateur

modifier /IT-TECH/

[DE] Modifikator; Modifizierer

[EN] modifier

[FR] modificateur

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

modifier

sửa dổi , thức Đại lượng dùng đề thay đồi địa chi của một toán hạng trong -một máy u' nlvnhư, chi số chu trình. Còn gọi Ịà index word.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Modifier

[DE] Modifikator

[EN] Modifier

[VI] Giảm bớt, giảm nhẹ, biến đổi, bổ nghĩa,

Từ điển Polymer Anh-Đức

modifier

Modifikator