TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nương tay

miễn giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nương tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nề nang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tế nhị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nương tay

schenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schonungsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat anderen nie etwas geschenkt

ông ta không hề nưang tay đối với người khác', das kannst du dir schenken: chuyện đó không quan trọng

ihr wird nichts geschenkt

bà ấy sống không dễ dàng gì

geschenkt!

bỏ đi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schenken /tặng ai vật gì (nhân dịp...); jmdm. etw. zum Geburtstag schenken/

miễn giảm; giảm nhẹ; nương tay (yêu cầu, công việc khó nhọc);

ông ta không hề nưang tay đối với người khác' , das kannst du dir schenken: chuyện đó không quan trọng : er hat anderen nie etwas geschenkt bà ấy sống không dễ dàng gì : ihr wird nichts geschenkt bỏ đi! : geschenkt!

schonungsvoll /(Ãdj.)/

nương tay; nề nang; khoan nhượng; tế nhị;