TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miễn giảm

Miễn giảm

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn thỉ hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thời cho miễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nương tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

miễn giảm

Remission

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Đức

miễn giảm

niederschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. vom Wehrdienst zurückstellen

tạm thời cho ai miễn thi hành nghĩa vụ quân sự.

er hat anderen nie etwas geschenkt

ông ta không hề nưang tay đối với người khác', das kannst du dir schenken: chuyện đó không quan trọng

ihr wird nichts geschenkt

bà ấy sống không dễ dàng gì

geschenkt!

bỏ đi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederschlagen /(st. V.; hat)/

miễn giảm; miễn thỉ hành (erlassen);

zurückstellen /(SW. V.; hat)/

tạm thời cho miễn; miễn giảm;

tạm thời cho ai miễn thi hành nghĩa vụ quân sự. : jmdn. vom Wehrdienst zurückstellen

nachlassen /(st. V.; hat)/

miễn giảm; miễn trừ; giảm bớt (bổn phận, hình phạt );

schenken /tặng ai vật gì (nhân dịp...); jmdm. etw. zum Geburtstag schenken/

miễn giảm; giảm nhẹ; nương tay (yêu cầu, công việc khó nhọc);

ông ta không hề nưang tay đối với người khác' , das kannst du dir schenken: chuyện đó không quan trọng : er hat anderen nie etwas geschenkt bà ấy sống không dễ dàng gì : ihr wird nichts geschenkt bỏ đi! : geschenkt!

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Remission

Miễn giảm

Xem border tax adjustments.