niederschlagen /(st. V.; hat)/
miễn giảm;
miễn thỉ hành (erlassen);
zurückstellen /(SW. V.; hat)/
tạm thời cho miễn;
miễn giảm;
tạm thời cho ai miễn thi hành nghĩa vụ quân sự. : jmdn. vom Wehrdienst zurückstellen
nachlassen /(st. V.; hat)/
miễn giảm;
miễn trừ;
giảm bớt (bổn phận, hình phạt );
schenken /tặng ai vật gì (nhân dịp...); jmdm. etw. zum Geburtstag schenken/
miễn giảm;
giảm nhẹ;
nương tay (yêu cầu, công việc khó nhọc);
ông ta không hề nưang tay đối với người khác' , das kannst du dir schenken: chuyện đó không quan trọng : er hat anderen nie etwas geschenkt bà ấy sống không dễ dàng gì : ihr wird nichts geschenkt bỏ đi! : geschenkt!