Việt
Tạo dễ dàng
dẫn dắt
làm dễ dàng
tạo điều kiện
giảm nhẹ
Anh
facilitate
Đức
möglich machen
erleichtern
làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ
möglich machen, erleichtern
Facilitate
[VI] (v) Tạo dễ dàng, dẫn dắt
[EN] (e.g. to ~ a workshop, seminar, policy dialogue).
To make more easy.