TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

facilitate

Tạo dễ dàng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

dẫn dắt

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

làm dễ dàng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tạo điều kiện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giảm nhẹ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

facilitate

facilitate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

facilitate

möglich machen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

erleichtern

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

facilitate

làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ

Lexikon xây dựng Anh-Đức

facilitate

facilitate

möglich machen, erleichtern

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Facilitate

[VI] (v) Tạo dễ dàng, dẫn dắt

[EN] (e.g. to ~ a workshop, seminar, policy dialogue).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

facilitate

To make more easy.