TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ease

làm yếu đi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Độ cử động

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự thuân tiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm yếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dờ tài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm mất lác dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoá bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nới lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giảm nhẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nhẹ đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ease

ease

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ease

Leichtigkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lockern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entlasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erleichtern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lockern /vt/XD/

[EN] ease

[VI] tẩy, xoá bỏ

lösen /vt/XD/

[EN] ease

[VI] nới lỏng

entlasten /vt/XD/

[EN] ease

[VI] làm giảm, nới lỏng

erleichtern /vt/XD/

[EN] ease

[VI] giảm nhẹ, làm nhẹ đi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ease

sự thuân tiện (điều khiển máy); làm yếu; dờ tài; làm mất lác dụng (của lực)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leichtigkeit

ease

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ease

Độ cử động

Tự điển Dầu Khí

ease

o   nới ra, làm cho dễ dàng, giảm nhẹ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

ease

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

ease

ease

v. to reduce; to make less difficult

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ease

làm yếu đi