Việt
làm yếu đi
Độ cử động
sự thuân tiện
làm yếu
dờ tài
làm mất lác dụng
tẩy
xoá bỏ
nới lỏng
làm giảm
giảm nhẹ
làm nhẹ đi
Anh
ease
Đức
Leichtigkeit
lockern
lösen
entlasten
erleichtern
lockern /vt/XD/
[EN] ease
[VI] tẩy, xoá bỏ
lösen /vt/XD/
[VI] nới lỏng
entlasten /vt/XD/
[VI] làm giảm, nới lỏng
erleichtern /vt/XD/
[VI] giảm nhẹ, làm nhẹ đi
sự thuân tiện (điều khiển máy); làm yếu; dờ tài; làm mất lác dụng (của lực)
o nới ra, làm cho dễ dàng, giảm nhẹ
v. to reduce; to make less difficult