Việt
khiêm tôn
nhún nhưỏng
nhũn nhặn
thùy mị
nhu mì
e lệ
giản dị
giản đơn
xuềnh xoàng.
Đức
modest
modest /a/
1. khiêm tôn, nhún nhưỏng, nhũn nhặn; 2. thùy mị, nhu mì, e lệ; 3. giản dị, giản đơn, xuềnh xoàng.