TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

e lệ

e lệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kín đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêm tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhún nhưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũn nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùy mị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuềnh xoàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

e lệ

zaghaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schüchtern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ängstlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

furchtsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schüclitem sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

furchtsam sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

keusch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

modest /a/

1. khiêm tôn, nhún nhưỏng, nhũn nhặn; 2. thùy mị, nhu mì, e lệ; 3. giản dị, giản đơn, xuềnh xoàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keusch /[koyj] (Adj.; -er, -este)/

nghiêm trang; kín đáo; e lệ (sittsam);

Từ điển tiếng việt

e lệ

- t. Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. Dáng điệu khép nép, e lệ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

e lệ

zaghaft (a), schüchtern (a), ängstlich (a), furchtsam (a); schüclitem sein, furchtsam sein