Việt
e lệ
nghiêm trang
kín đáo
khiêm tôn
nhún nhưỏng
nhũn nhặn
thùy mị
nhu mì
giản dị
giản đơn
xuềnh xoàng.
Đức
zaghaft
schüchtern
ängstlich
furchtsam
schüclitem sein
furchtsam sein
keusch
modest
modest /a/
1. khiêm tôn, nhún nhưỏng, nhũn nhặn; 2. thùy mị, nhu mì, e lệ; 3. giản dị, giản đơn, xuềnh xoàng.
keusch /[koyj] (Adj.; -er, -este)/
nghiêm trang; kín đáo; e lệ (sittsam);
- t. Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. Dáng điệu khép nép, e lệ.
zaghaft (a), schüchtern (a), ängstlich (a), furchtsam (a); schüclitem sein, furchtsam sein