Việt
giản đơn
đơn giản
dễ dàng
dung dị
giản dị
bình dị
xuềnh xoàng
hồn nhiên
chất phác
mộc mạc.
tính đơn giản
tính giản dị
tính bình dị
tính mộc mạc
Anh
simplicity
Đức
Einfachheit
Einfachheit /die; -/
tính đơn giản (Un kompliziertheit);
tính giản dị; tính bình dị; tính mộc mạc (Schlichtheit, Beschei denheit);
Einfachheit /í =/
sự] giản đơn, đơn giản, dễ dàng, dung dị, giản dị, bình dị, xuềnh xoàng, hồn nhiên, chất phác, mộc mạc.