Biederkeit /f =/
1. [sự, tính) thật thà, thẳng thắn, ngay thật, chân thật, lương thiện, trung thực chính trực, đứng đắn, đoan chính, chính chuyên; 2. [sự, tính] chất phác, mộc mạc, hồn nhiên, thuần phác.
Biedersinn /m -(e)s/
sự, tính] chắt phác, mộc mạc, hồn nhiên, thuần phác.
Naivität /f =, -en/
tính] ngây thơ, chát phác, mộc mạc, hôn nhiên, thuần phác.
einfältig /a/
ngây thơ, ngây ngô, chất phác, hồn nhiên, mộc mạc, thuần phác; dụt, hơi ngốc, hơi đần; thiển cận, nông cạn; - es Zeug những điều nhảm nhí, chuyện vớ vẩn.
naiv /a/
ngây thơ, ngây dại, ngây ngô, ohất phác, mộc mạc, hồn nhiên, thuần phác.
Simplizität /f =/
1. tính đơn giản; 2. [tính] mộc mạc, xuềnh xoàng, hồn nhiên; 3. [tính] dễ hiểu, dễ làm; 4. [tính] ngu dại, ngu ngốc; ngốc nghếch, ngu xuẩn.
harmlos /a/
1. vô hại, không có hại, chất phác, mộc mạc, hôn nhiên, thuần phác; 2. khoan dung, tử té, khoan khoái.
Biedermann /m -(e)s, -männ/
1. [ngưòi] lương thiện, thật thà, thẳng thắn, trung thực, chính trực, đoan chính; ein falscher Biedermann ngưôi đáng nghi, nhân vật khả nghi; 2. [người] chất phác, mộc mạc, hồn nhiên, thuần phác.
bieder
1. thật thà, thẳng thắn, ngay thẳng, chân thật, lương thiện, trung thực, chính trực; đúng đắn, đoan chính, chính chuyên; 2. chát phác, mộc mạc, hồn nhiên, thuần phác.
simpel /a/
1. đơn, đơn giản; 2. giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên; 3. đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể; 4. ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiêm; ein simpler Mensch ngưòi chất phác, kẻ ngây ngô, đồ ngó.