Việt
chất phác
mộc mạc
hồn nhiên
thuần phác.
tính thật thà
tính thẳng thắn
tính lương thiện
tính trung thực
Đức
Biederkeit
Biederkeit /die; -/
tính thật thà; tính thẳng thắn; tính lương thiện; tính trung thực;
Biederkeit /f =/
1. [sự, tính) thật thà, thẳng thắn, ngay thật, chân thật, lương thiện, trung thực chính trực, đứng đắn, đoan chính, chính chuyên; 2. [sự, tính] chất phác, mộc mạc, hồn nhiên, thuần phác.