Việt
tính đứng đắn
tính ngay thật
tính lương thiện
tính trung thực
tính thật thà
tính thẳng thắn
Đức
Reellitat
Biederkeit
Reellitat /[reell...], die; - (selten)/
tính đứng đắn; tính ngay thật; tính lương thiện; tính trung thực (Ehrlichkeit, Anständigkeit);
Biederkeit /die; -/
tính thật thà; tính thẳng thắn; tính lương thiện; tính trung thực;