Simplizität /die; - (biỉdungsspr.)/
tính đơn giản;
Simplizität /die; - (biỉdungsspr.)/
tính mộc mạc;
tính xuềnh xoàng;
tính hồn nhiên;
Simplizität /die; - (biỉdungsspr.)/
tính chất dễ hiểu;
Simplizität /die; - (biỉdungsspr.)/
tính ngu dại;
tính ngu ngốc;