Việt
ân cần
chan hòa
dễ gần
niềm nđ
đon đả
giản đơn
giản dị
bình dị
xuềnh xoàng
cỏi mỏ
xỏi lỏi
quảng giao.
niềm nở
cởi mở
quảng giao
Đức
leutselig
leutselig /(Adj.)/
ân cần; niềm nở; chan hòa; cởi mở; dễ gần; quảng giao;
leutselig /a/
ân cần, niềm nđ, đon đả, giản đơn, giản dị, bình dị, xuềnh xoàng, chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xỏi lỏi, quảng giao.