Việt
không trang súc
giản đơn
bình dị
nghiêm nghị.
sự không trang trí
sự không trang hoàng
sự không tô điểm
sự đơn giản
sự giản dị
Đức
Schmucklosigkeit
Schmucklosigkeit /die; -/
sự không trang trí; sự không trang hoàng; sự không tô điểm; sự đơn giản; sự giản dị;
Schmucklosigkeit /f =/
sự] không trang súc, giản đơn, bình dị, nghiêm nghị.