TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đơn giản

Sự đơn giản

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổ trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự không trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không trang hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giản dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đơn giản

Simplicity

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

 simplification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plain bearing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự đơn giản

Radiallager

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmucklosigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für diese Aufgaben kommen häufig aus der chemischen Verfahrenstechnik bekannte Verfahren zum Einsatz, deren Wahl sich nach dem aufzuarbeitenden Bioprodukt richtet und die möglichst einfach, energiesparend, umweltschonend und verlustarm sein sollen.

Để thực hiện chúng người ta thường sử dụng các phương pháp kỹ thuật hóa học, mà sự lựa chọn dựa vào sản phẩm sinh học, nhất là đòi hỏi sự đơn giản, tiết kiệm năng lượng, không hại môi trường và chi phí thấp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Vorteil des Polarwickelverfahrens besteht in seiner Einfachheit, vor allem dann, wenn spezielle Polarwickelmaschinen eingesetzt werden.

Ưu điểm của phương pháp quấn đầu cực nằm ở sự đơn giản của nó, nhất là khi máy quấn đầu cực đặc biệt được đưa vào sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmucklosigkeit /die; -/

sự không trang trí; sự không trang hoàng; sự không tô điểm; sự đơn giản; sự giản dị;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radiallager /nt/ÔTÔ/

[EN] plain bearing

[VI] sự đơn giản, ổ trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simplification /toán & tin/

sự đơn giản

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Simplicity

Sự đơn giản