TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chuyên môn

không chuyên môn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giáo dân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tay ngang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thành thạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không có tay nghề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giản đơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiệp dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chuyên nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự tác động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không chuyên môn

lay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unskilled

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không chuyên môn

selbsttätig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbsttätig /ỉ a/

1. nghiệp dư, không chuyên nghiệp, không chuyên môn, không chuyên; 2. (kĩ thuật) tự tác động, tự động; II adv: - (in eine Angelegenheit^ eingreifen làm theo sáng kién riêng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unskilled

không thành thạo, không có tay nghề, không chuyên môn, giản đơn (lao động)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lay

Giáo dân, không chuyên môn, tay ngang