Việt
không chuyên môn
Giáo dân
tay ngang
không thành thạo
không có tay nghề
giản đơn
nghiệp dư
không chuyên nghiệp
không chuyên
tự tác động
tự động
Anh
lay
unskilled
Đức
selbsttätig
selbsttätig /ỉ a/
1. nghiệp dư, không chuyên nghiệp, không chuyên môn, không chuyên; 2. (kĩ thuật) tự tác động, tự động; II adv: - (in eine Angelegenheit^ eingreifen làm theo sáng kién riêng.
không thành thạo, không có tay nghề, không chuyên môn, giản đơn (lao động)
Giáo dân, không chuyên môn, tay ngang