Việt
không chuyên
nghiệp dư
không chuyên nghiệp
không chuyên môn
tự tác động
tự động
Đức
selbsttätig
selbsttätig /ỉ a/
1. nghiệp dư, không chuyên nghiệp, không chuyên môn, không chuyên; 2. (kĩ thuật) tự tác động, tự động; II adv: - (in eine Angelegenheit^ eingreifen làm theo sáng kién riêng.
người không chuyên Dilettant m, Laie m