TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiệp dư

nghiệp dư

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chuyên nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chuyên môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự tác động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghiệp dư

 amateur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nghiệp dư

dilettantisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Amateur-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Laien-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

selbsttätig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbsttätig /ỉ a/

1. nghiệp dư, không chuyên nghiệp, không chuyên môn, không chuyên; 2. (kĩ thuật) tự tác động, tự động; II adv: - (in eine Angelegenheit^ eingreifen làm theo sáng kién riêng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amateur

nghiệp dư

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghiệp dư

dilettantisch (a), Amateur- (a), Laien- (a); người nghiệp dư Dilettant m, Laie m