Việt
người chơi nghiệp dư
tài tủ
ngưòi không chuyên nghiệp
người nghiệp dư.
tài tử
người không chuyên nghiệp
người nghiệp dư
vận động viên nghiệp dư
người không thành thạo
người làm vụng về
Anh
amateur
Đức
Amateur
Amateur /[ama’t 0 :r], der; -s, -e/
tài tử; người không chuyên nghiệp; người nghiệp dư;
vận động viên nghiệp dư;
(abwertend) người không thành thạo; người làm vụng về;
Amateur /m -s, -e/
tài tủ, ngưòi không chuyên nghiệp, người nghiệp dư.
Amateur /m/TV, V_THÔNG/
[EN] amateur
[VI] người chơi nghiệp dư