Việt
người nghiệp dư
tài tử
người không chuyên nghiệp
ủy viên hội đồng quản hạt.
Đức
Laie
Amateur
ein blutiger Laie
ngưôi dôt đặc cán mai; 2. (nhà thờ) ủy viên hội đồng quản hạt.
Laie /m -n, -n/
1. tài tử, người nghiệp dư; ein blutiger Laie ngưôi dôt đặc cán mai; 2. (nhà thờ) ủy viên hội đồng quản hạt.
Amateur /[ama’t 0 :r], der; -s, -e/
tài tử; người không chuyên nghiệp; người nghiệp dư;
Laie m người ngoài Fremder m, Unbekannter m