TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người nghiệp dư

người nghiệp dư

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người không chuyên nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy viên hội đồng quản hạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người nghiệp dư

Laie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amateur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein blutiger Laie

ngưôi dôt đặc cán mai; 2. (nhà thờ) ủy viên hội đồng quản hạt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laie /m -n, -n/

1. tài tử, người nghiệp dư; ein blutiger Laie ngưôi dôt đặc cán mai; 2. (nhà thờ) ủy viên hội đồng quản hạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amateur /[ama’t 0 :r], der; -s, -e/

tài tử; người không chuyên nghiệp; người nghiệp dư;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người nghiệp dư

Laie m người ngoài Fremder m, Unbekannter m